Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
many a


adjective
each of a large indefinite number (Freq. 6)
- many a man
- many another day will come
Syn:
many an, many another
Similar to:
many


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.